Giê-xu Vua muôn vua
Giê-xu Vua muôn vua
[1]
[Em]Giê-xu Vua muôn vua đầy [D]dẫy quyền [Em]oai.
[Em]Giê-xu Vua muôn vua đầy [D]dẫy quyền [Em]năng.
[Chorus]
Ngài [C]sẽ tái [D]lâm trên [Em]đất.
[C]Ha-lê-[D]lu-gia! Ngài [C]sẽ tái [D]lâm rày [Em]mai.